Có 2 kết quả:

唉姐 āi jiě ㄚㄧ ㄐㄧㄝˇ娭姐 āi jiě ㄚㄧ ㄐㄧㄝˇ

1/2

āi jiě ㄚㄧ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

granny (dialect)

āi jiě ㄚㄧ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) father's mother
(2) granny (dialect)
(3) respectful form of address for older lady