Có 2 kết quả:
唉姐 āi jiě ㄚㄧ ㄐㄧㄝˇ • 娭姐 āi jiě ㄚㄧ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
granny (dialect)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) father's mother
(2) granny (dialect)
(3) respectful form of address for older lady
(2) granny (dialect)
(3) respectful form of address for older lady
Bình luận 0